XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 23/12/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
66
|
66
|
||||||||||||||||
| G7 |
943
|
943
|
||||||||||||||||
| G6 |
7071
8864
9946
|
7071
8864
9946
|
||||||||||||||||
| G5 |
2304
|
2304
|
||||||||||||||||
| G4 |
32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720
|
32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720
|
||||||||||||||||
| G3 |
41716
21859
|
41716
21859
|
||||||||||||||||
| G2 |
41240
|
41240
|
||||||||||||||||
| G1 |
56735
|
56735
|
||||||||||||||||
| DB |
528990
|
528990
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 04 | 04 | ||||||||||||||||
| 1 | 14, 16 | 14, 16 | ||||||||||||||||
| 2 | 20 | 20 | ||||||||||||||||
| 3 | 35 | 35 | ||||||||||||||||
| 4 | 40, 43, 46, 49 | 40, 43, 46, 49 | ||||||||||||||||
| 5 | 59 | 59 | ||||||||||||||||
| 6 | 62, 64, 65, 66 | 62, 64, 65, 66 | ||||||||||||||||
| 7 | 71, 72 | 71, 72 | ||||||||||||||||
| 8 | ||||||||||||||||||
| 9 | 90, 96 | 90, 96 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 16/12/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
27
|
27
|
||||||||||||||||
| G7 |
143
|
143
|
||||||||||||||||
| G6 |
9158
1923
0322
|
9158
1923
0322
|
||||||||||||||||
| G5 |
7485
|
7485
|
||||||||||||||||
| G4 |
17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
|
17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
|
||||||||||||||||
| G3 |
74230
44110
|
74230
44110
|
||||||||||||||||
| G2 |
18735
|
18735
|
||||||||||||||||
| G1 |
45091
|
45091
|
||||||||||||||||
| DB |
930054
|
930054
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | ||||||||||||||||||
| 1 | 10 | 10 | ||||||||||||||||
| 2 | 22, 23, 27 | 22, 23, 27 | ||||||||||||||||
| 3 | 30, 35 | 30, 35 | ||||||||||||||||
| 4 | 43(2), 44 | 43(2), 44 | ||||||||||||||||
| 5 | 50, 54, 58(2) | 50, 54, 58(2) | ||||||||||||||||
| 6 | ||||||||||||||||||
| 7 | ||||||||||||||||||
| 8 | 82, 85 | 82, 85 | ||||||||||||||||
| 9 | 91, 96, 98 | 91, 96, 98 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 09/12/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
59
|
59
|
||||||||||||||||
| G7 |
762
|
762
|
||||||||||||||||
| G6 |
7896
6713
7780
|
7896
6713
7780
|
||||||||||||||||
| G5 |
8887
|
8887
|
||||||||||||||||
| G4 |
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
|
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
|
||||||||||||||||
| G3 |
70489
56644
|
70489
56644
|
||||||||||||||||
| G2 |
96495
|
96495
|
||||||||||||||||
| G1 |
07633
|
07633
|
||||||||||||||||
| DB |
735438
|
735438
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | ||||||||||||||||||
| 1 | 13, 14 | 13, 14 | ||||||||||||||||
| 2 | 22 | 22 | ||||||||||||||||
| 3 | 33, 35, 36, 38 | 33, 35, 36, 38 | ||||||||||||||||
| 4 | 44 | 44 | ||||||||||||||||
| 5 | 51, 57, 59 | 51, 57, 59 | ||||||||||||||||
| 6 | 62 | 62 | ||||||||||||||||
| 7 | 74 | 74 | ||||||||||||||||
| 8 | 80, 87, 89 | 80, 87, 89 | ||||||||||||||||
| 9 | 95, 96 | 95, 96 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 13/05/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
96
|
73
|
||||||||||||||||
| G7 |
768
|
177
|
||||||||||||||||
| G6 |
4578
7702
2254
|
3001
8105
6207
|
||||||||||||||||
| G5 |
6343
|
4536
|
||||||||||||||||
| G4 |
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
|
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
|
||||||||||||||||
| G3 |
88545
82415
|
36026
22290
|
||||||||||||||||
| G2 |
09996
|
07946
|
||||||||||||||||
| G1 |
03871
|
12656
|
||||||||||||||||
| DB |
717009
|
798188
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 01, 02, 09 | 00, 01, 05, 07 | ||||||||||||||||
| 1 | 10, 12, 15, 16 | 11 | ||||||||||||||||
| 2 | 26(2), 27, 28 | |||||||||||||||||
| 3 | 36 | |||||||||||||||||
| 4 | 41, 43, 45 | 46 | ||||||||||||||||
| 5 | 51, 54 | 56 | ||||||||||||||||
| 6 | 68 | 66 | ||||||||||||||||
| 7 | 71, 78 | 73, 77 | ||||||||||||||||
| 8 | 88 | 88 | ||||||||||||||||
| 9 | 96(2) | 90, 98 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 06/05/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
72
|
87
|
||||||||||||||||
| G7 |
765
|
646
|
||||||||||||||||
| G6 |
7931
5983
8413
|
0429
0072
7659
|
||||||||||||||||
| G5 |
1640
|
8582
|
||||||||||||||||
| G4 |
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
|
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
|
||||||||||||||||
| G3 |
63959
94623
|
57054
46553
|
||||||||||||||||
| G2 |
59316
|
09379
|
||||||||||||||||
| G1 |
37989
|
05071
|
||||||||||||||||
| DB |
949808
|
742562
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 01, 08 | |||||||||||||||||
| 1 | 13(2), 14, 16 | 11 | ||||||||||||||||
| 2 | 23 | 28, 29 | ||||||||||||||||
| 3 | 31 | |||||||||||||||||
| 4 | 40 | 45, 46 | ||||||||||||||||
| 5 | 55, 59 | 53, 54, 56, 59 | ||||||||||||||||
| 6 | 62, 65(2) | 62, 67 | ||||||||||||||||
| 7 | 72 | 71, 72, 74, 79(2) | ||||||||||||||||
| 8 | 82, 83, 89 | 82, 87 | ||||||||||||||||
| 9 | ||||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang caulode247.asia